1️⃣ Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh bạch hầu là một bệnh vừa nhiễm trùng vừa nhiễm độc và các tổn thương nghiêm trọng của bệnh chủ yếu là do ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra.
Bệnh bạch hầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính có giả mạc ở tuyến hạnh nhân, hầu họng, thanh quản, mũi. Bệnh có thể xuất hiện ở da, các màng niêm mạc khác như kết mạc mắt hoặc bộ phận sinh dục. Cần lưu ý phân biệt bệnh bạch cầu với bệnh viêm họng có giả mạc mủ khác hoặc viêm amidan có hốc mủ.
Bệnh bạch hầu thường khởi phát với các triệu chứng nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp thông thường khác. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các triệu chứng của bệnh bạch hầu thường bắt đầu từ 2–5 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn. Các triệu chứng điển hình của bệnh bao gồm đau họng, sốt, sưng hạch cổ và suy nhược. Trong vòng 2–3 ngày kể từ khi nhiễm trùng, mô c.h.ế.t trong đường hô hấp tạo thành một lớp phủ dày, màu xám có thể bao phủ các mô ở mũi, amidan và cổ họng, khiến việc thở và nuốt trở nên khó khăn. (*)
2️⃣ Biến chứng nguy hiểm của bệnh bạch hầu?
Bạch hầu có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tim, thận và hệ thần kinh. Viêm cơ tim, suy tim, liệt cơ hô hấp và tổn thương thần kinh ngoại biên là những biến chứng thường gặp và có thể khiến người bệnh không qua khỏi.
Hầu hết các ca bệnh nghiêm trọng và qua đời do bệnh bạch hầu xảy ra do độc tố bạch hầu. Đối với những người không được tiêm vaccine và không được điều trị đầy đủ, tỷ lệ tử vong do bệnh bạch hầu lên đến 30%, trong đó trẻ em dưới 5 tuổi có nguy cơ tử vong cao hơn. (**)
Theo chuyên gia, tim là bộ phận dễ bị biến chứng nghiêm trọng nhất. Khoảng 30% bệnh nhân bạch hầu thể nặng có biến chứng viêm cơ tim, loạn nhịp tim, suy tim và tử vong. (***)
3️⃣ Bệnh bạch hầu lây lan như thế nào?
Vi khuẩn bạch hầu lây truyền qua đường hô hấp, do đó những người sống trong môi trường đông đúc, thiếu vệ sinh có nguy cơ cao tiếp xúc với vi khuẩn và mắc bệnh.
Vi khuẩn bạch hầu lây lan từ người này sang người khác, thường qua các giọt hô hấp, như khi ho hoặc hắt hơi. Mọi người cũng có thể bị bệnh khi chạm vào vết loét hoặc vết loét hở bị nhiễm trùng.
Ngoài ra, bệnh có thể lây qua con đường gián tiếp khi tiếp xúc với đồ vật bị nhiễm dịch mũi hầu từ người bệnh hoặc lây nhiễm khi tiếp xúc với vùng da tổn thương do bạch hầu.
Những người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bao gồm những người tiếp xúc trong gia đình, những người tiếp xúc với chất tiết của bệnh nhân và những người thường xuyên tiếp xúc gần gũi với người nhiễm bệnh.
4️⃣ Các biện pháp phòng bệnh bạch hầu
Để chủ động phòng chống bệnh bạch hầu, Chương trình Tiêm chủng mở rộng được Bộ Y tế khuyến cáo người dân cần thực hiện tốt các biện pháp sau:
- Đưa trẻ đi tiêm chủng, tiêm vaccine phối hợp có thành phần phòng bệnh bạch hầu đầy đủ, đúng lịch bao gồm các mũi tiêm khi trẻ dưới 1 tuổi và tiêm nhắc khi trẻ 18 tháng tuổi.
- Tại các địa phương nguy cơ cao, trẻ 7 tuổi cần tiêm nhắc mũi thứ 5 với vaccine bạch hầu giảm liều-uốn ván (Td).
- Ngoài ra, cần giữ vệ sinh cá nhân (thường xuyên rửa tay bằng xà phòng; che miệng khi ho hoặc hắt hơi; vệ sinh mũi, họng hàng ngày); đảm bảo nhà ở, nhà trẻ, lớp học thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
- Người dân trong ổ dịch cần chấp hành nghiêm túc việc uống thuốc phòng, tiêm vaccine phòng bệnh theo chỉ định và yêu cầu của cơ quan y tế.
Nguồn: Tổng hợp theo Trang thông tin Chính phủ, Báo Sức khỏe và Đời sống, VOV và Báo Thanh Niên.
Leave a Reply